Có 1 kết quả:
敬奉 jìng fèng ㄐㄧㄥˋ ㄈㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worship piously
(2) to present
(3) to dedicate
(2) to present
(3) to dedicate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0